1 |
phủ địnhđgt. Bác bỏ, không công nhận: phủ định ý kiến của chủ toạ không ai có thể phủ định được điều đó.
|
2 |
phủ địnhđgt. Bác bỏ, không công nhận: phủ định ý kiến của chủ toạ không ai có thể phủ định được điều đó.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phủ định". Những từ phát âm/đánh vần giống như "phủ định": . [..]
|
3 |
phủ địnhPhủ định nghĩa là bác bỏ không công nhận ý kiến của bất cứ ai và bất cứ điều gì
|
4 |
phủ định Bác bỏ, không công nhận. | : '''''Phủ định''' ý kiến của chủ toạ.'' | : ''Không ai có thể '''phủ định''' được điều đó.''
|
<< phục sinh | phức tạp >> |